Sunday 16 June 2024
6 MAD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
6 Dirham Ma-rốc =
181,58 Rupi Sri Lanka
1 MAD = 30,26 LKR
1 LKR = 0,0330 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 30,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 6 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Dirham Ma-rốc (MAD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 MAD (Dirham Ma-rốc) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MAD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 6 Dirham Ma-rốc ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 MAD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6 MAD = 181.58157552 LKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6 MAD = 183.08870648 LKR | +0.25118849 LKR | +0.83000214 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6 MAD = 182.06645426 LKR | -0.17037537 LKR | -0.55833713 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6 MAD = 183.30685568 LKR | +0.20673357 LKR | +0.68129048 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6 MAD = 182.18807883 LKR | -0.18646281 LKR | -0.61033006 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6 MAD = 184.01521192 LKR | +0.30452218 LKR | +1.00288290 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6 MAD = 184.01521192 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MAD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0997 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0930 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0788 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.1372 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.5188 | 15.7004 |
LKR | 303.4084 | 325.2489 | 384.0997 | 220.6366 | 1.9276 | 1 | 30.2635 |
MAD | 10.0256 | 10.7472 | 12.6918 | 7.2905 | 0.0637 | 0.0330 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Rupi Sri Lanka = 30,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.