Friday 03 May 2024
1 MAD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Dirham Ma-rốc =
0,484 Dinar Libya
1 MAD = 0,484 LYD
1 LYD = 2,07 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dirham Ma-rốc (MAD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MAD (Dirham Ma-rốc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MAD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Dirham Ma-rốc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MAD = 0.48398892 LYD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MAD = 0.48328160 LYD | -0.00070732 LYD | -0.14614436 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MAD = 0.48159953 LYD | -0.00168207 LYD | -0.34805198 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MAD = 0.48236358 LYD | +0.00076405 LYD | +0.15864938 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MAD = 0.48170531 LYD | -0.00065827 LYD | -0.13646712 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MAD = 0.48170531 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MAD = 0.48170531 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MAD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.2058 | 0.0991 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1917 | 0.0923 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.1640 | 0.0790 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.2815 | 0.1356 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 31.4975 | 15.1678 |
LYD | 4.8579 | 5.2151 | 6.0978 | 3.5525 | 0.0317 | 1 | 0.4816 |
MAD | 10.0879 | 10.8297 | 12.6628 | 7.3772 | 0.0659 | 2.0766 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Dinar Libya = 0,484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.