Sunday 12 May 2024
10 MAD đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10 Dirham Ma-rốc =
45,98 Đồng Mauritian Rupi
1 MAD = 4,60 MUR
1 MUR = 0,217 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 4,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dirham Ma-rốc (MAD) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MAD (Dirham Ma-rốc) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ MAD to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10 Dirham Ma-rốc ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MAD đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MAD = 45.98441128 MUR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 MAD = 46.19513750 MUR | +0.02107262 MUR | +0.45825576 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 MAD = 46.04136356 MUR | -0.01537739 MUR | -0.33287906 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 MAD = 45.99816007 MUR | -0.00432035 MUR | -0.09383625 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 MAD = 46.09165787 MUR | +0.00934978 MUR | +0.20326421 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 MAD = 45.97954830 MUR | -0.01121096 MUR | -0.24323181 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 MAD = 45.91937476 MUR | -0.00601735 MUR | -0.13087022 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | MUR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0998 | 0.0217 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0926 | 0.0201 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0800 | 0.0174 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7063 | 1 | 0.0088 | 0.1366 | 0.0297 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8831 | 1 | 15.5534 | 3.3794 |
MAD | 10.0155 | 10.8037 | 12.4938 | 7.3221 | 0.0643 | 1 | 0.2173 |
MUR | 46.0954 | 49.7232 | 57.5017 | 33.6991 | 0.2959 | 4.6024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Đồng Mauritian Rupi = 4,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.