Sunday 16 June 2024
10000 MAD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Oman Rial?
10000 Dirham Ma-rốc =
383,34 Oman Rial
1 MAD = 0,0383 OMR
1 OMR = 26,09 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0383
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dirham Ma-rốc (MAD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MAD (Dirham Ma-rốc) sang OMR (Oman Rial) ✅ MAD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10000 Dirham Ma-rốc ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MAD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 MAD = 383.340000 OMR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 MAD = 383.340000 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 MAD = 383.140000 OMR | -0.000020 OMR | -0.052173 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 MAD = 386.480000 OMR | +0.000334 OMR | +0.871744 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 MAD = 386.60000 OMR | +0.00001 OMR | +0.03105 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 MAD = 387.180000 OMR | +0.000058 OMR | +0.150026 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 MAD = 385.910000 OMR | -0.000127 OMR | -0.328013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0997 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0930 | 2.4272 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0788 | 2.0554 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1372 | 3.5781 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 15.7004 | 409.5634 |
MAD | 10.0256 | 10.7472 | 12.6918 | 7.2905 | 0.0637 | 1 | 26.0862 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0383 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Oman Rial = 0,0383.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.