Wednesday 12 June 2024
8 MAD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
8 Dirham Ma-rốc =
31,49 Peso Uruguay
1 MAD = 3,94 UYU
1 UYU = 0,254 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 3,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 8 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Dirham Ma-rốc (MAD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 MAD (Dirham Ma-rốc) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MAD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 8 Dirham Ma-rốc ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 MAD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8 MAD = 31.30674347 UYU | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8 MAD = 31.13264452 UYU | -0.02176237 UYU | -0.55610686 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8 MAD = 31.68116080 UYU | +0.06856453 UYU | +1.76186855 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 8 MAD = 31.68116080 UYU | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8 MAD = 31.68116080 UYU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 8 MAD = 31.50214018 UYU | -0.02237758 UYU | -0.56506964 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 8 MAD = 31.29021281 UYU | -0.02649092 UYU | -0.67273958 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | UYU | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.1005 | 0.0255 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0927 | 0.0235 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0783 | 0.0199 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.1382 | 0.0351 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 15.6662 | 3.9773 |
MAD | 9.9505 | 10.7887 | 12.7765 | 7.2380 | 0.0638 | 1 | 0.2539 |
UYU | 39.1942 | 42.4957 | 50.3254 | 28.5100 | 0.2514 | 3.9389 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Peso Uruguay = 3,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.