Thursday 02 May 2024

10 MAD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dirham Ma-rốc to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

10 Dirham Ma-rốc =

12.515,64 Uzbekistan Som

1 MAD = 1.251,56 UZS

1 UZS = 0,000799 MAD

Dirham Ma-rốc đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:55:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.251,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MAD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dirham Ma-rốc (MAD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MAD (Dirham Ma-rốc) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MAD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 10 Dirham Ma-rốc ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MAD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 MAD = 12,515.64455570 UZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MAD = 12,484.39450687 UZS -3.12500488 UZS -0.24968789 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 MAD = 12,500 UZS +2 UZS -
April 29, 2024 Thứ hai 10 MAD = 12,515.64455570 UZS +1.56445557 UZS +0.12515645 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MAD = 12,515.64455570 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MAD = 12,515.64455570 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MAD = 12,484.39450687 UZS -3.12500488 UZS -0.24968789 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMADUZS
USD11.07111.25240.72670.00650.09900.0001
EUR0.933611.16930.67850.00600.09250.0001
GBP0.79850.855210.58020.00520.07910.0001
CAD1.37611.47391.723410.00890.13630.0001
JPY154.6798165.6766193.7251112.4082115.31790.0122
MAD10.098010.815912.64707.33840.065310.0008
UZS12,640.000413,538.626715,830.67249,185.679681.71721,251.73211

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MAD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho MAD là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Uzbekistan Som = 1.251,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.