Saturday 01 June 2024
130 MAD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
130 Dirham Ma-rốc =
0,00558 Vàng (troy ounce)
1 MAD = 0,0000430 XAU
1 XAU = 23.278,23 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000430
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 130 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Dirham Ma-rốc (MAD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 MAD (Dirham Ma-rốc) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MAD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 130 Dirham Ma-rốc ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 MAD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 130 MAD = 0.00557137 XAU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 130 MAD = 0.00557637 XAU | +0.00000004 XAU | +0.08970826 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 130 MAD = 0.00556591 XAU | -0.00000008 XAU | -0.18763894 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 130 MAD = 0.00558373 XAU | +0.00000014 XAU | +0.32019874 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 130 MAD = 0.00556276 XAU | -0.00000016 XAU | -0.37551902 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 130 MAD = 0.00559025 XAU | +0.00000021 XAU | +0.49416155 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 130 MAD = 0.00559025 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1004 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0925 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0793 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1372 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 15.7536 | 366,717.3832 |
MAD | 9.9631 | 10.8148 | 12.6178 | 7.2875 | 0.0635 | 1 | 23,278.3785 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Vàng (troy ounce) = 0,0000430.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.