Tuesday 11 June 2024
0.2485 MAD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.2485 Dirham Ma-rốc =
2,77 CFP Franc
1 MAD = 11,13 XPF
1 XPF = 0,0899 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến CFP Franc = 11,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.2485 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.2485 Dirham Ma-rốc (MAD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.2485 MAD (Dirham Ma-rốc) sang XPF (CFP Franc) ✅ MAD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.2485 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.2485 Dirham Ma-rốc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.2485 MAD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.2485 MAD = 2.75758753 XPF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.2485 MAD = 2.75758753 XPF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.2485 MAD = 2.75758753 XPF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.2485 MAD = 2.75492783 XPF | -0.01070301 XPF | -0.09645019 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.2485 MAD = 2.74810342 XPF | -0.02746240 XPF | -0.24771636 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.2485 MAD = 2.75001937 XPF | +0.00771004 XPF | +0.06971880 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.2485 MAD = 2.75349311 XPF | +0.01397886 XPF | +0.12631719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.1004 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0933 | 0.0084 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0789 | 0.0071 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.1382 | 0.0124 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 15.7893 | 1.4190 |
MAD | 9.9575 | 10.7228 | 12.6807 | 7.2377 | 0.0633 | 1 | 0.0899 |
XPF | 110.7978 | 119.3132 | 141.0988 | 80.5340 | 0.7047 | 11.1271 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến CFP Franc = 11,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.