Saturday 27 April 2024

1 MDL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leo Moldovan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Leo Moldovan =

0,842 Eritrean Nakfa

1 MDL = 0,842 ERN

1 ERN = 1,19 MDL

Leo Moldovan đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:15 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Leo Moldovan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,842

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MDL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Leo Moldovan (MDL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MDL (Leo Moldovan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MDL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Leo Moldovan ( MDL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Leo Moldovan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MDL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MDL = 0.84206343 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MDL = 0.84242166 ERN +0.00035823 ERN +0.04254229 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MDL = 0.84389895 ERN +0.00147729 ERN +0.17536220 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MDL = 0.84557157 ERN +0.00167262 ERN +0.19820198 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MDL = 0.84099338 ERN -0.00457819 ERN -0.54143154 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 MDL = 0.83806210 ERN -0.00293128 ERN -0.34855003 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 MDL = 0.83935994 ERN +0.00129784 ERN +0.15486191 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMDL
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0562
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0524
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0449
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0767
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39628.7580
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.8424
MDL17.805819.093522.258613.03530.11421.18711

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MDL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MDL là . Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leo Moldovan đến Eritrean Nakfa = 0,842.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.