Monday 29 April 2024
100 MDL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Leo Moldovan =
22.860,08 Riel Campuchia
1 MDL = 228,60 KHR
1 KHR = 0,00437 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 228,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Leo Moldovan (MDL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MDL (Leo Moldovan) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MDL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Leo Moldovan ( MDL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Leo Moldovan ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MDL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 MDL = 22,862.36854138 KHR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 MDL = 22,862.36854138 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MDL = 22,862.36854138 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MDL = 22,794.62046957 KHR | -0.67748072 KHR | -0.29633007 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MDL = 22,815.42322610 KHR | +0.20802757 KHR | +0.09126169 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MDL = 22,779.04328018 KHR | -0.36379946 KHR | -0.15945330 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MDL = 22,763.48736627 KHR | -0.15555914 KHR | -0.06829046 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MDL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0562 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0524 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0449 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0767 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 8.7580 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 227.9441 |
MDL | 17.8058 | 19.0935 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 0.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Riel Campuchia = 228,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.