Tuesday 30 April 2024
MDL đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Leo Moldovan =
1,05 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 MDL = 1,05 ZAR
1 ZAR = 0,949 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MDL (Leo Moldovan) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ MDL to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leo Moldovan ( MDL ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Leo Moldovan ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDL đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MDL = 1.05459757 ZAR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MDL = 1.05426958 ZAR | -0.00032799 ZAR | -0.03110095 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MDL = 1.05312045 ZAR | -0.00114913 ZAR | -0.10899797 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MDL = 1.06740674 ZAR | +0.01428629 ZAR | +1.35656722 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MDL = 1.06850164 ZAR | +0.00109490 ZAR | +0.10257616 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MDL = 1.07901055 ZAR | +0.01050891 ZAR | +0.98351811 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MDL = 1.07913397 ZAR | +0.00012343 ZAR | +0.01143882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0562 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0524 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0449 | 0.0420 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0767 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.7580 | 8.1912 |
MDL | 17.8058 | 19.0935 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 1 | 0.9353 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9372 | 0.1221 | 1.0692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.