Saturday 11 May 2024
12.20 MGA đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
12.20 Malagasy Ariary =
0,199 Afghanistan Afghanistan
1 MGA = 0,0163 AFN
1 AFN = 61,43 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0163
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 12.20 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.20 Malagasy Ariary (MGA) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.20 MGA (Malagasy Ariary) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ MGA to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.20 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 12.20 Malagasy Ariary ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.20 MGA đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 12.20 MGA = 0.19862 AFN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 12.20 MGA = 0.198543 AFN | -0.000006 AFN | -0.036855 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 12.20 MGA = 0.198933 AFN | +0.000032 AFN | +0.196633 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 12.20 MGA = 0.199421 AFN | +0.000040 AFN | +0.245308 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 12.20 MGA = 0.199934 AFN | +0.000042 AFN | +0.256944 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 12.20 MGA = 0.199934 AFN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 12.20 MGA = 0.199934 AFN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | MGA | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0002 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0128 | 0.0002 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0002 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0189 | 0.0003 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 2.1578 | 0.0352 |
AFN | 72.1946 | 77.8765 | 90.4165 | 52.7796 | 0.4634 | 1 | 0.0163 |
MGA | 4,424.2615 | 4,772.4602 | 5,540.9448 | 3,234.4640 | 28.3998 | 61.2824 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Afghanistan Afghanistan = 0,0163.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.