Saturday 08 June 2024
00033000 MGA đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
00033000 Malagasy Ariary =
11,21 Đồng đô la Úc
1 MGA = 0,000340 AUD
1 AUD = 2.944,43 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000340
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 00033000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00033000 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00033000 MGA (Malagasy Ariary) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ MGA to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00033000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 00033000 Malagasy Ariary ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00033000 MGA đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00033000 MGA = 11.088000 AUD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00033000 MGA = 11.154000 AUD | +0.000002 AUD | +0.595238 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00033000 MGA = 11.154000 AUD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00033000 MGA = 11.187000 AUD | +0.000001 AUD | +0.295858 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00033000 MGA = 11.187000 AUD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00033000 MGA = 11.154000 AUD | -0.000001 AUD | -0.294985 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00033000 MGA = 11.154000 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | MGA | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.6590 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.6094 | 0.0002 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.5178 | 0.0002 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.9079 | 0.0003 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 103.2589 | 0.0350 |
AUD | 1.5175 | 1.6410 | 1.9314 | 1.1015 | 0.0097 | 1 | 0.0003 |
MGA | 4,474.0003 | 4,838.3054 | 5,694.5105 | 3,247.5595 | 28.5531 | 2,948.3656 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng đô la Úc = 0,000340.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.