Wednesday 15 May 2024

03.0001 MGA đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

03.0001 Malagasy Ariary =

0,000540 Đồng bảng Gibraltar

1 MGA = 0,000180 GIP

1 GIP = 5.555,56 MGA

Malagasy Ariary đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:14 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000180

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 03.0001 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 03.0001 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 03.0001 MGA (Malagasy Ariary) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MGA to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 03.0001 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 03.0001 Malagasy Ariary ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 03.0001 MGA đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 03.0001 MGA = 0.00054047 GIP - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 03.0001 MGA = 0.00054037 GIP -0.00000003 GIP -0.01895201 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 03.0001 MGA = 0.00054099 GIP +0.00000021 GIP +0.11463373 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 03.0001 MGA = 0.00054482 GIP +0.00000128 GIP +0.70877670 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 03.0001 MGA = 0.00054435 GIP -0.00000016 GIP -0.08620291 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 03.0001 MGA = 0.00054529 GIP +0.00000031 GIP +0.17128438 %
Mai 9, 2024 thứ năm 03.0001 MGA = 0.00054252 GIP -0.00000092 GIP -0.50671228 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPMGA
USD11.08601.26560.73370.00651.25610.0002
EUR0.920811.16530.67560.00591.15660.0002
GBP0.79020.858110.57970.00510.99250.0002
CAD1.36301.48031.725010.00881.71210.0003
JPY155.0265168.3608196.1988113.73711194.73270.0349
GIP0.79610.86461.00750.58410.005110.0002
MGA4,440.00024,821.89945,619.18653,257.460628.64035,577.19601

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000180.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.