Monday 29 April 2024
0.01 MGA đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.01 Malagasy Ariary =
0,00914 Riel Campuchia
1 MGA = 0,914 KHR
1 KHR = 1,09 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,914
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.01 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01 Malagasy Ariary (MGA) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01 MGA (Malagasy Ariary) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MGA to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.01 Malagasy Ariary ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01 MGA đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.01 MGA = 0.00914394 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.01 MGA = 0.00914394 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.01 MGA = 0.00915278 KHR | +0.00088463 KHR | +0.09674490 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.01 MGA = 0.00914858 KHR | -0.00042035 KHR | -0.04592586 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.01 MGA = 0.00916371 KHR | +0.00151322 KHR | +0.16540498 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.01 MGA = 0.00918108 KHR | +0.00173650 KHR | +0.18949740 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.01 MGA = 0.00921820 KHR | +0.00371200 KHR | +0.40431006 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.0352 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 0.9153 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1.0926 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Riel Campuchia = 0,914.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.