Saturday 01 June 2024

508 MGA đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

508 Malagasy Ariary =

468,06 Riel Campuchia

1 MGA = 0,921 KHR

1 KHR = 1,09 MGA

Malagasy Ariary đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,921

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 508 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 508 Malagasy Ariary (MGA) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 508 MGA (Malagasy Ariary) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MGA to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 508 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 508 Malagasy Ariary ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 508 MGA đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 508 MGA = 468.52706343 KHR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 508 MGA = 466.26379517 KHR -0.00445525 KHR -0.48306031 %
Mai 30, 2024 thứ năm 508 MGA = 468.93447564 KHR +0.00525725 KHR +0.57278315 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 508 MGA = 465.81530057 KHR -0.00614011 KHR -0.66516224 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 508 MGA = 467.27123716 KHR +0.00286602 KHR +0.31255663 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 508 MGA = 467.60543674 KHR +0.00065787 KHR +0.07152154 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 508 MGA = 467.60543674 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMGA
USD11.08571.27370.73250.00640.00020.0002
EUR0.921111.17320.67470.00590.00020.0002
GBP0.78510.852410.57510.00500.00020.0002
CAD1.36531.48221.738910.00870.00030.0003
JPY157.2625170.7326200.3053115.189510.03840.0354
KHR4,090.26024,440.60635,209.76602,995.978926.009110.9214
MGA4,439.32774,819.57275,654.37333,251.659128.22881.08531

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Riel Campuchia = 0,921.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.