Monday 03 June 2024
0.00185650 MGA đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.00185650 Malagasy Ariary =
0,00000157 Saudi Riyal
1 MGA = 0,000845 SAR
1 SAR = 1.183,48 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,000845
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.00185650 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00185650 Malagasy Ariary (MGA) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00185650 MGA (Malagasy Ariary) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MGA to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00185650 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.00185650 Malagasy Ariary ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00185650 MGA đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | -0.000002 SAR | -0.236686 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | +0.000001 SAR | +0.118624 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | -0.000003 SAR | -0.355450 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | +0.000005 SAR | +0.594530 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00185650 MGA = 0.000002 SAR | +0.000001 SAR | +0.118203 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | SAR | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2666 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0002 | 0.2458 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2093 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.3640 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 0.0354 | 41.9101 |
MGA | 4,439.3277 | 4,815.7508 | 5,655.3890 | 3,251.6591 | 28.2387 | 1 | 1,183.4833 |
SAR | 3.7511 | 4.0691 | 4.7786 | 2.7475 | 0.0239 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Saudi Riyal = 0,000845.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.