Friday 03 May 2024

10 MGA đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,0730 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 MGA = 0,00730 TRY

1 TRY = 137,02 MGA

Malagasy Ariary đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00730

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MGA to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.073080 TRY - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.073220 TRY +0.000014 TRY +0.191571 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.072530 TRY -0.000069 TRY -0.942365 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.073020 TRY +0.000049 TRY +0.675583 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.072870 TRY -0.000015 TRY -0.205423 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.072990 TRY +0.000012 TRY +0.164677 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.072990 TRY - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGATRY
USD11.07351.25520.73130.00650.00020.0309
EUR0.931511.16930.68120.00610.00020.0288
GBP0.79670.855210.58260.00520.00020.0246
CAD1.36751.46801.716510.00890.00030.0422
JPY153.0120164.2637192.0668111.895810.03454.7237
MGA4,434.99984,761.12765,566.99203,243.262928.98471136.9146
TRY32.392534.774440.660323.68820.21170.00731

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00730.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.