Thursday 09 May 2024
1.50 MGA đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1.50 Malagasy Ariary =
1.220,50 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MGA = 813,67 VEF
1 VEF = 0,00123 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 813,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MGA to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 MGA đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.50 MGA = 1,220.50447518 VEF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1.50 MGA = 1,222.49388753 VEF | +1.32627490 VEF | +0.16299919 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1.50 MGA = 1,223.49102773 VEF | +0.66476013 VEF | +0.08156607 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1.50 MGA = 1,232.53903040 VEF | +6.03200178 VEF | +0.73952342 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1.50 MGA = 1,234.56790123 VEF | +1.35258055 VEF | +0.16460905 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1.50 MGA = 1,223.49102773 VEF | -7.38458233 VEF | -0.89722675 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.50 MGA = 1,229.50819672 VEF | +4.01144599 VEF | +0.49180328 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VEF | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 0.0349 | 0.0000 |
MGA | 4,452.5056 | 4,786.0914 | 5,565.0060 | 3,245.4676 | 28.6248 | 1 | 0.0012 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,893,957.4766 | 4,527,681.3039 | 2,640,508.0012 | 23,289.1263 | 813.5986 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Venezuela Bolivar Fuerte = 813,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.