Tuesday 25 June 2024
0.025 MGA đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
0.025 Malagasy Ariary =
0,00000425 Quyền rút vốn đặc biệt
1 MGA = 0,000170 XDR
1 XDR = 5.875,75 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 0.025 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025 Malagasy Ariary (MGA) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025 MGA (Malagasy Ariary) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ MGA to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 0.025 Malagasy Ariary ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025 MGA đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.025 MGA = 0.00000 XDR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | -0.000002 XDR | -1.176471 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | +0.000001 XDR | +0.595238 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.025 MGA = 0.000004 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XDR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0002 | 1.3145 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0002 | 1.2280 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0002 | 1.0371 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 1.7955 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 0.0357 | 209.8965 |
MGA | 4,470.0504 | 4,784.7429 | 5,665.6498 | 3,272.4846 | 27.9935 | 1 | 5,875.7463 |
XDR | 0.7608 | 0.8143 | 0.9642 | 0.5569 | 0.0048 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.