Wednesday 08 May 2024
5 MGA đến YER - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Rial Yemen?
5 Malagasy Ariary =
0,282 Rial Yemen
1 MGA = 0,0564 YER
1 YER = 17,73 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0564
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Malagasy Ariary (MGA) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MGA (Malagasy Ariary) sang YER (Rial Yemen) ✅ MGA to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 5 Malagasy Ariary ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MGA đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 MGA = 0.282160 YER | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 MGA = 0.282930 YER | +0.000154 YER | +0.272895 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 MGA = 0.283985 YER | +0.000211 YER | +0.372884 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 MGA = 0.284330 YER | +0.000069 YER | +0.121485 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 MGA = 0.284330 YER | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 MGA = 0.282185 YER | -0.000429 YER | -0.754405 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 MGA = 0.283055 YER | +0.000174 YER | +0.308308 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | YER | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0040 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0037 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0032 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0055 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 0.0350 | 0.6208 |
MGA | 4,437.8478 | 4,772.9571 | 5,548.1420 | 3,228.0422 | 28.5526 | 1 | 17.7265 |
YER | 250.3504 | 269.2548 | 312.9849 | 182.1021 | 1.6107 | 0.0564 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Rial Yemen = 0,0564.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.