Saturday 15 June 2024
10.001 MKD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10.001 Denar Macedonian =
8,25 Đồng bảng Ai Cập
1 MKD = 0,825 EGP
1 EGP = 1,21 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,825
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10.001 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.001 Denar Macedonian (MKD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.001 MKD (Denar Macedonian) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MKD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10.001 Denar Macedonian ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.001 MKD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.001 MKD = 8.253935 EGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.001 MKD = 8.312771 EGP | +0.005883 EGP | +0.712822 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.001 MKD = 8.370307 EGP | +0.005753 EGP | +0.692137 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.001 MKD = 8.296310 EGP | -0.007399 EGP | -0.884046 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.001 MKD = 8.332953 EGP | +0.003664 EGP | +0.441686 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.001 MKD = 8.356246 EGP | +0.002329 EGP | +0.279521 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.001 MKD = 8.353695 EGP | -0.000255 EGP | -0.030519 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MKD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0174 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0162 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0137 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0239 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 3.3046 | 2.7395 |
EGP | 47.6328 | 51.0616 | 60.3007 | 34.6357 | 0.3026 | 1 | 0.8290 |
MKD | 57.4579 | 61.5940 | 72.7388 | 41.7800 | 0.3650 | 1.2063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng bảng Ai Cập = 0,825.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.