Saturday 08 June 2024
10.10000000 MKD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10.10000000 Denar Macedonian =
8,44 Đồng bảng Ai Cập
1 MKD = 0,835 EGP
1 EGP = 1,20 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,835
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10.10000000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.10000000 Denar Macedonian (MKD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.10000000 MKD (Denar Macedonian) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MKD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.10000000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10.10000000 Denar Macedonian ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.10000000 MKD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.10000000 MKD = 8.436389 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.10000000 MKD = 8.482303 EGP | +0.004546 EGP | +0.544245 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.10000000 MKD = 8.501210 EGP | +0.001872 EGP | +0.222902 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.10000000 MKD = 8.465467 EGP | -0.003539 EGP | -0.420457 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.10000000 MKD = 8.433955 EGP | -0.003120 EGP | -0.372242 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.10000000 MKD = 8.404038 EGP | -0.002962 EGP | -0.354711 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.10000000 MKD = 8.403079 EGP | -0.000095 EGP | -0.011417 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MKD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0176 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0163 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0138 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0242 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 3.2966 | 2.7536 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.4967 | 34.5011 | 0.3033 | 1 | 0.8353 |
MKD | 56.9032 | 61.5366 | 72.4264 | 41.3045 | 0.3632 | 1.1972 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng bảng Ai Cập = 0,835.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.