Sunday 16 June 2024
0.15 MKD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.15 Denar Macedonian =
0,0392 Eritrean Nakfa
1 MKD = 0,261 ERN
1 ERN = 3,83 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.15 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.15 Denar Macedonian (MKD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.15 MKD (Denar Macedonian) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MKD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.15 Denar Macedonian ( MKD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.15 Denar Macedonian ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.15 MKD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.15 MKD = 0.039159 ERN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.15 MKD = 0.038985 ERN | -0.001163 ERN | -0.445490 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.15 MKD = 0.039203 ERN | +0.001454 ERN | +0.559450 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.15 MKD = 0.039482 ERN | +0.001859 ERN | +0.711301 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.15 MKD = 0.039248 ERN | -0.001560 ERN | -0.592680 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.15 MKD = 0.03931 ERN | +0.00039 ERN | +0.14867 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.15 MKD = 0.039397 ERN | +0.000608 ERN | +0.232026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MKD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0174 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0162 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0527 | 0.0137 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0239 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4937 | 2.7395 |
ERN | 15.0000 | 16.0798 | 18.9892 | 10.9079 | 0.0953 | 1 | 0.2611 |
MKD | 57.4579 | 61.5940 | 72.7388 | 41.7830 | 0.3650 | 3.8305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Eritrean Nakfa = 0,261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.