Friday 07 June 2024
00033560 MKD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
00033560 Denar Macedonian =
8.882,23 Eritrean Nakfa
1 MKD = 0,265 ERN
1 ERN = 3,78 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,265
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 00033560 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00033560 Denar Macedonian (MKD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00033560 MKD (Denar Macedonian) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MKD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00033560 Denar Macedonian ( MKD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 00033560 Denar Macedonian ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00033560 MKD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00033560 MKD = 8,901.722880 ERN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00033560 MKD = 8,891.856240 ERN | -0.000294 ERN | -0.110840 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00033560 MKD = 8,925.28200 ERN | +0.00100 ERN | +0.37591 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00033560 MKD = 8,878.667160 ERN | -0.001389 ERN | -0.522279 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00033560 MKD = 8,879.30480 ERN | +0.00002 ERN | +0.00718 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00033560 MKD = 8,879.30480 ERN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00033560 MKD = 8,850.006920 ERN | -0.000873 ERN | -0.329957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MKD | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0177 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0612 | 0.0162 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0521 | 0.0138 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0242 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 10.3737 | 2.7506 |
ERN | 15.0000 | 16.3372 | 19.1891 | 10.9604 | 0.0964 | 1 | 0.2652 |
MKD | 56.5716 | 61.6147 | 72.3704 | 41.3364 | 0.3636 | 3.7714 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Eritrean Nakfa = 0,265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.