Thursday 06 June 2024
10.0001 MKD đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
10.0001 Denar Macedonian =
0,141 Đồng Guernsey
1 MKD = 0,0141 GGP
1 GGP = 71,03 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,0141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 10.0001 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Denar Macedonian (MKD) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 MKD (Denar Macedonian) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ MKD to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 10.0001 Denar Macedonian ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 MKD đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.0001 MKD = 0.140781 GGP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 MKD = 0.140621 GGP | -0.000016 GGP | -0.113653 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.0001 MKD = 0.141151 GGP | +0.000053 GGP | +0.376902 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.0001 MKD = 0.140411 GGP | -0.000074 GGP | -0.524265 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0001 MKD = 0.140421 GGP | +0.000001 GGP | +0.007122 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 MKD = 0.140421 GGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 MKD = 0.139961 GGP | -0.000046 GGP | -0.327589 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | MKD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0177 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 1.1554 | 0.0162 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.9825 | 0.0138 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 1.7215 | 0.0242 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 196.0453 | 2.7569 |
GGP | 0.7961 | 0.8655 | 1.0179 | 0.5809 | 0.0051 | 1 | 0.0141 |
MKD | 56.6113 | 61.5441 | 72.3805 | 41.3066 | 0.3627 | 71.1109 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng Guernsey = 0,0141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.