Thursday 16 May 2024
250 MKD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
250 Denar Macedonian =
17.917,29 Riel Campuchia
1 MKD = 71,67 KHR
1 KHR = 0,0140 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 71,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 250 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Denar Macedonian (MKD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 MKD (Denar Macedonian) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MKD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Denar Macedonian ( MKD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 250 Denar Macedonian ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 MKD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 250 MKD = 18,030.780750 KHR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 250 MKD = 17,919.400500 KHR | -0.445521 KHR | -0.617723 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 250 MKD = 17,866.233750 KHR | -0.212667 KHR | -0.296699 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 250 MKD = 17,821.782250 KHR | -0.177806 KHR | -0.248802 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 250 MKD = 17,820.336000 KHR | -0.005785 KHR | -0.008115 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 250 MKD = 17,821.782250 KHR | +0.005785 KHR | +0.008116 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 250 MKD = 17,828.498000 KHR | +0.026863 KHR | +0.037683 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MKD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0177 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0162 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0139 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0240 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0382 | 2.7320 |
KHR | 4,053.1174 | 4,405.7540 | 5,134.4149 | 2,979.6966 | 26.2039 | 1 | 71.5895 |
MKD | 56.6161 | 61.5419 | 71.7202 | 41.6220 | 0.3660 | 0.0140 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Riel Campuchia = 71,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.