Tuesday 21 May 2024
5 MKD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Francia Comorian?
5 Denar Macedonian =
39,97 Francia Comorian
1 MKD = 7,99 KMF
1 KMF = 0,125 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Francia Comorian = 7,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 5 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Denar Macedonian (MKD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MKD (Denar Macedonian) sang KMF (Francia Comorian) ✅ MKD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Denar Macedonian ( MKD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 5 Denar Macedonian ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MKD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 MKD = 39.960455 KMF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 MKD = 40.031365 KMF | +0.014182 KMF | +0.177450 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 MKD = 40.028125 KMF | -0.000648 KMF | -0.008094 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 MKD = 39.825255 KMF | -0.040574 KMF | -0.506819 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 MKD = 39.962695 KMF | +0.027488 KMF | +0.345108 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 MKD = 40.023710 KMF | +0.012203 KMF | +0.152680 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 MKD = 39.999045 KMF | -0.004933 KMF | -0.061626 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | MKD | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0176 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0162 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0139 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0240 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 0.3442 | 2.7526 |
KMF | 453.4500 | 492.1743 | 576.2413 | 332.6877 | 2.9052 | 1 | 7.9968 |
MKD | 56.7040 | 61.5464 | 72.0590 | 41.6026 | 0.3633 | 0.1251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Francia Comorian = 7,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.