Friday 03 May 2024
100000 MKD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
100000 Denar Macedonian =
18.986,93 Tajikistan Somoni
1 MKD = 0,190 TJS
1 TJS = 5,27 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,190
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 100000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Denar Macedonian (MKD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 MKD (Denar Macedonian) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ MKD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 100000 Denar Macedonian ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 MKD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 MKD = 19,036.800000 TJS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 MKD = 18,910.800000 TJS | -0.001260 TJS | -0.661876 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 MKD = 19,015.600000 TJS | +0.001048 TJS | +0.554181 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 MKD = 19,005.500000 TJS | -0.000101 TJS | -0.053114 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 MKD = 19,043.300000 TJS | +0.000378 TJS | +0.198890 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 MKD = 19,043.300000 TJS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 MKD = 18,976.700000 TJS | -0.000666 TJS | -0.349729 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | TJS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0175 | 0.0918 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0854 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0731 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.1254 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 2.6719 | 14.0520 |
MKD | 57.2818 | 61.5471 | 71.9485 | 41.9237 | 0.3743 | 1 | 5.2591 |
TJS | 10.8919 | 11.7029 | 13.6807 | 7.9716 | 0.0712 | 0.1901 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Tajikistan Somoni = 0,190.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.