Friday 31 May 2024
00001000 MKD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
00001000 Denar Macedonian =
17,58 Đô la Mĩ
1 MKD = 0,0176 USD
1 USD = 56,88 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0176
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 00001000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00001000 Denar Macedonian (MKD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00001000 MKD (Denar Macedonian) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MKD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00001000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 00001000 Denar Macedonian ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00001000 MKD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00001000 MKD = 17.58000 USD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00001000 MKD = 17.534000 USD | -0.000046 USD | -0.261661 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00001000 MKD = 17.624000 USD | +0.000090 USD | +0.513288 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00001000 MKD = 17.649000 USD | +0.000025 USD | +0.141852 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00001000 MKD = 17.614000 USD | -0.000035 USD | -0.198312 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00001000 MKD = 17.614000 USD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00001000 MKD = 17.606000 USD | -0.000008 USD | -0.045418 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0176 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0162 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0139 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0241 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.7645 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5275 | 0.3617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đô la Mĩ = 0,0176.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.