Saturday 25 May 2024
9.38 MKD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
9.38 Denar Macedonian =
6,35 Peso Uruguay
1 MKD = 0,677 UYU
1 UYU = 1,48 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,677
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 9.38 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.38 Denar Macedonian (MKD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.38 MKD (Denar Macedonian) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MKD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.38 Denar Macedonian ( MKD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 9.38 Denar Macedonian ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.38 MKD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 9.38 MKD = 6.350757 UYU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 9.38 MKD = 6.306671 UYU | -0.004700 UYU | -0.694185 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 9.38 MKD = 6.34379 UYU | +0.00396 UYU | +0.58853 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 9.38 MKD = 6.372810 UYU | +0.003094 UYU | +0.457483 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 9.38 MKD = 6.419775 UYU | +0.005007 UYU | +0.736969 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 9.38 MKD = 6.392892 UYU | -0.002866 UYU | -0.418754 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 9.38 MKD = 6.39238 UYU | -0.00005 UYU | -0.00807 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0139 | 0.0205 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0356 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 2.7644 | 4.0829 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5093 | 0.3617 | 1 | 1.4770 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1040 | 0.2449 | 0.6771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Peso Uruguay = 0,677.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.