Friday 21 June 2024
5.00 MKD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Rial Yemen?
5.00 Denar Macedonian =
21,83 Rial Yemen
1 MKD = 4,37 YER
1 YER = 0,229 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Rial Yemen = 4,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5.00 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.00 Denar Macedonian (MKD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.00 MKD (Denar Macedonian) sang YER (Rial Yemen) ✅ MKD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.00 Denar Macedonian ( MKD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 5.00 Denar Macedonian ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.00 MKD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 5.00 MKD = 21.829870 YER | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 5.00 MKD = 21.811770 YER | -0.003620 YER | -0.082914 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5.00 MKD = 21.819590 YER | +0.001564 YER | +0.035852 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5.00 MKD = 21.740975 YER | -0.015723 YER | -0.360295 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5.00 MKD = 21.781470 YER | +0.008099 YER | +0.186261 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5.00 MKD = 21.684480 YER | -0.019398 YER | -0.445287 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5.00 MKD = 21.809860 YER | +0.025076 YER | +0.578202 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | YER | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 0.0174 | 0.0040 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0037 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0032 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 0.0238 | 0.0055 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 2.7644 | 0.6348 |
MKD | 57.4866 | 61.5420 | 72.7733 | 41.9446 | 0.3617 | 1 | 0.2296 |
YER | 250.3500 | 268.0111 | 316.9228 | 182.6659 | 1.5754 | 4.3549 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Rial Yemen = 4,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.