Saturday 08 June 2024
100000 MMK đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
100000 Myanma Kyat =
2.594,98 Afghanistan Afghanistan
1 MMK = 0,0259 AFN
1 AFN = 38,54 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 100000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Myanma Kyat (MMK) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 MMK (Myanma Kyat) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ MMK to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 100000 Myanma Kyat ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 MMK đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 MMK = 2,595.00000 AFN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 MMK = 2,570.800000 AFN | -0.000242 AFN | -0.932563 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 MMK = 3,353.00000 AFN | +0.00782 AFN | +30.42633 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 MMK = 3,369.00000 AFN | +0.00016 AFN | +0.47718 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 MMK = 3,376.800000 AFN | +0.000078 AFN | +0.231523 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 MMK = 3,418.500000 AFN | +0.000417 AFN | +1.234897 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 MMK = 3,419.100000 AFN | +0.000006 AFN | +0.017552 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | MMK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0144 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0133 | 0.0003 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0113 | 0.0003 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0198 | 0.0005 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 2.2549 | 0.0575 |
AFN | 69.5040 | 75.1635 | 88.2735 | 50.4658 | 0.4435 | 1 | 0.0255 |
MMK | 2,727.7108 | 2,949.8205 | 3,464.3273 | 1,980.5488 | 17.4042 | 39.2454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Afghanistan Afghanistan = 0,0259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.