Sunday 09 June 2024
00000056 MMK đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
00000056 Myanma Kyat =
0,0311 Đồng đô la Úc
1 MMK = 0,000556 AUD
1 AUD = 1.798,65 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000556
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 00000056 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000056 Myanma Kyat (MMK) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000056 MMK (Myanma Kyat) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ MMK to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000056 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 00000056 Myanma Kyat ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000056 MMK đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00000056 MMK = 0.031136 AUD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00000056 MMK = 0.031136 AUD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00000056 MMK = 0.030632 AUD | -0.000009 AUD | -1.618705 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00000056 MMK = 0.040040 AUD | +0.000168 AUD | +30.712980 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00000056 MMK = 0.040152 AUD | +0.000002 AUD | +0.279720 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00000056 MMK = 0.040264 AUD | +0.000002 AUD | +0.278940 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00000056 MMK = 0.040152 AUD | -0.000002 AUD | -0.278164 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | MMK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.6594 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.6097 | 0.0003 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.5192 | 0.0003 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.9082 | 0.0005 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 103.3461 | 0.0575 |
AUD | 1.5165 | 1.6400 | 1.9261 | 1.1011 | 0.0097 | 1 | 0.0006 |
MMK | 2,727.7108 | 2,949.8205 | 3,464.3273 | 1,980.5488 | 17.4042 | 1,798.6527 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đồng đô la Úc = 0,000556.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.