Monday 24 June 2024
0.03184222 MMK đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
0.03184222 Myanma Kyat =
0,000664 Dalasi của Gambia
1 MMK = 0,0209 GMD
1 GMD = 47,94 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 0,0209
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 0.03184222 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03184222 Myanma Kyat (MMK) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03184222 MMK (Myanma Kyat) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ MMK to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03184222 Myanma Kyat ( MMK ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 0.03184222 Myanma Kyat ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03184222 MMK đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | +0.000008 GMD | +0.038353 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | -0.000008 GMD | -0.038338 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.03184222 MMK = 0.000664 GMD | +0.000008 GMD | +0.038353 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | MMK | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0148 | 0.0003 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0138 | 0.0003 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0117 | 0.0002 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0202 | 0.0004 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 2.3572 | 0.0492 |
GMD | 67.7496 | 72.4359 | 85.6485 | 49.4671 | 0.4242 | 1 | 0.0209 |
MMK | 3,247.9610 | 3,472.6223 | 4,106.0416 | 2,371.4842 | 20.3376 | 47.9406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
![Myanmar](/media/countries/img/mm.png)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
![Gambia](/media/countries/img/gm.png)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Dalasi của Gambia = 0,0209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.