Monday 03 June 2024

000000033 MMK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Myanma Kyat to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

000000033 Myanma Kyat =

64,32 Riel Campuchia

1 MMK = 1,95 KHR

1 KHR = 0,513 MMK

Myanma Kyat đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Myanma Kyat dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MMK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 000000033 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000033 Myanma Kyat (MMK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000033 MMK (Myanma Kyat) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MMK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000033 Myanma Kyat ( MMK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 000000033 Myanma Kyat ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000033 MMK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 000000033 MMK = 64.323963 KHR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 000000033 MMK = 64.322775 KHR -0.000036 KHR -0.001847 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 000000033 MMK = 64.37805 KHR +0.00167 KHR +0.08593 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 000000033 MMK = 64.26552 KHR -0.00341 KHR -0.17480 %
Mai 30, 2024 thứ năm 000000033 MMK = 64.193646 KHR -0.002178 KHR -0.111839 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 000000033 MMK = 64.122135 KHR -0.002167 KHR -0.111399 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 000000033 MMK = 64.085868 KHR -0.001099 KHR -0.056559 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMMK
USD11.08351.27050.73380.00640.00020.0005
EUR0.922911.17260.67720.00590.00020.0004
GBP0.78710.852810.57750.00500.00020.0004
CAD1.36291.47661.731510.00870.00030.0006
JPY157.0730170.1877199.5581115.253310.03840.0748
KHR4,090.59934,432.14005,197.02513,001.503726.042711.9492
MMK2,098.59262,273.81262,666.22021,539.855913.36060.51301

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MMK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MMK là K. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Myanma Kyat đến Riel Campuchia = 1,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.