Tuesday 14 May 2024
10000 MMK đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10000 Myanma Kyat =
18,48 Papua New Guinea Kina
1 MMK = 0,00185 PGK
1 PGK = 541,15 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00185
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Myanma Kyat (MMK) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MMK (Myanma Kyat) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MMK to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10000 Myanma Kyat ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MMK đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 MMK = 18.480000 PGK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 MMK = 18.480000 PGK | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 MMK = 18.480000 PGK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 MMK = 18.480000 PGK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 MMK = 18.470000 PGK | -0.000001 PGK | -0.054113 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 MMK = 18.450000 PGK | -0.000002 PGK | -0.108284 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 MMK = 18.430000 PGK | -0.000002 PGK | -0.108401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | PGK | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0005 | 0.2578 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0004 | 0.2389 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0004 | 0.2056 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0007 | 0.3527 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 0.0745 | 40.3141 |
MMK | 2,098.7986 | 2,265.1513 | 2,632.5477 | 1,534.2376 | 13.4234 | 1 | 541.1530 |
PGK | 3.8784 | 4.1858 | 4.8647 | 2.8351 | 0.0248 | 0.0018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Papua New Guinea Kina = 0,00185.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.