Monday 03 June 2024

79 MMK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Myanma Kyat to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

79 Myanma Kyat =

9,43 Rial Yemen

1 MMK = 0,119 YER

1 YER = 8,38 MMK

Myanma Kyat đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:13 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Myanma Kyat dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,119

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MMK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 79 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 79 Myanma Kyat (MMK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 79 MMK (Myanma Kyat) sang YER (Rial Yemen) ✅ MMK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 79 Myanma Kyat ( MMK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 79 Myanma Kyat ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 79 MMK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 79 MMK = 9.426043 YER - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 79 MMK = 9.426833 YER +0.000010 YER +0.008381 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 79 MMK = 9.424068 YER -0.000035 YER -0.029331 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 79 MMK = 9.43339 YER +0.00012 YER +0.09892 %
Mai 30, 2024 thứ năm 79 MMK = 9.376194 YER -0.000724 YER -0.606314 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 79 MMK = 9.394206 YER +0.000228 YER +0.192104 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 79 MMK = 9.419565 YER +0.000321 YER +0.269943 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMMKYER
USD11.08501.27390.73370.00640.00050.0040
EUR0.921711.17420.67620.00590.00040.0037
GBP0.78500.851710.57590.00500.00040.0031
CAD1.36291.47881.736310.00870.00060.0054
JPY157.4230170.8001200.5465115.502110.07500.6287
MMK2,098.59262,276.92102,673.46851,539.748513.330918.3808
YER250.4035271.6816318.9975183.72241.59060.11931

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MMK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho MMK là K. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Myanma Kyat đến Rial Yemen = 0,119.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.