Monday 29 April 2024
140 MNT đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
140 Tugrik Mông Cổ =
2,93 Afghanistan Afghanistan
1 MNT = 0,0209 AFN
1 AFN = 47,77 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 140 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ MNT to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 140 Tugrik Mông Cổ ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 MNT đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 140 MNT = 2.93066186 AFN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 140 MNT = 2.93422199 AFN | +0.00002543 AFN | +0.12147889 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 140 MNT = 2.93422199 AFN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 140 MNT = 2.92635381 AFN | -0.00005620 AFN | -0.26815225 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 140 MNT = 2.92647034 AFN | +0.00000083 AFN | +0.00398209 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 140 MNT = 2.91572325 AFN | -0.00007676 AFN | -0.36723743 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 140 MNT = 2.92712939 AFN | +0.00008147 AFN | +0.39119412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0130 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0190 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 2.1659 | 0.0452 |
AFN | 71.9999 | 77.2067 | 90.0055 | 52.7207 | 0.4617 | 1 | 0.0209 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,526.2051 | 22.1234 | 47.9167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Afghanistan Afghanistan = 0,0209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.