Monday 29 April 2024
1 MNT đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,0319 Bangladesh Taka
1 MNT = 0,0319 BDT
1 BDT = 31,36 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0319
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ MNT to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.03189 BDT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.03189 BDT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.031802 BDT | -0.000088 BDT | -0.275949 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.031766 BDT | -0.000036 BDT | -0.113200 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.03165 BDT | -0.00012 BDT | -0.36517 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.031787 BDT | +0.000137 BDT | +0.432859 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.031791 BDT | +0.000004 BDT | +0.012584 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 0.0452 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 0.0318 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,526.2051 | 22.1234 | 31.4340 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Bangladesh Taka = 0,0319.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.