Tuesday 30 April 2024
1000 MNT đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Tugrik Mông Cổ =
0,528 Bungari Lev
1 MNT = 0,000528 BGN
1 BGN = 1.893,94 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000528
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MNT to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Tugrik Mông Cổ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MNT đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MNT = 0.52892666 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MNT = 0.52989844 BGN | +0.00000097 BGN | +0.18372591 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MNT = 0.52989862 BGN | - | +0.00003487 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MNT = 0.52972471 BGN | -0.00000017 BGN | -0.03282005 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MNT = 0.52836221 BGN | -0.00000136 BGN | -0.25720868 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MNT = 0.52994223 BGN | +0.00000158 BGN | +0.29904057 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MNT = 0.52980615 BGN | -0.00000014 BGN | -0.02567743 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.0452 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0005 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,526.2051 | 22.1234 | 1,892.9939 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Bungari Lev = 0,000528.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.