Wednesday 01 May 2024

1122 MNT đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Falkland Islands Pound

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?

Amount
From
To

1122 Tugrik Mông Cổ =

0,261 Falkland Islands Pound

1 MNT = 0,000233 FKP

1 FKP = 4.291,85 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Falkland Islands Pound conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:00:16 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000233

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Falkland Islands Pound

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1122 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1122 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1122 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MNT to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1122 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )

So sánh giá của 1122 Tugrik Mông Cổ ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1122 MNT đến FKP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 29, 2024 Thứ hai 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 28, 2024 chủ nhật 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -
April 25, 2024 thứ năm 1122 MNT = 0.26107214 FKP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFKPMNT
USD11.06791.24880.72610.00631.24570.0003
EUR0.936411.16930.67990.00591.16650.0003
GBP0.80080.855210.58140.00510.99750.0002
CAD1.37731.47091.720010.00871.71570.0004
JPY157.6450168.3549196.8643114.45901196.37820.0457
FKP0.80280.85731.00250.58280.005110.0002
MNT3,450.00033,684.38234,308.29982,504.892121.88464,297.66281

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to FKP máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Falkland Islands Pound là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho FKP là £. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Falkland Islands Pound được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. FKP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Falkland Islands Pound = 0,000233.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.