Thursday 02 May 2024
68 MNT đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
68 Tugrik Mông Cổ =
0,153 Quetzal Guatemalan
1 MNT = 0,00224 GTQ
1 GTQ = 445,63 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 0,00224
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 68 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 68 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 68 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ MNT to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 68 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 68 Tugrik Mông Cổ ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 68 MNT đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 68 MNT = 0.15318874 GTQ | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 68 MNT = 0.15327211 GTQ | +0.00000123 GTQ | +0.05442422 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 68 MNT = 0.15314544 GTQ | -0.00000186 GTQ | -0.08264831 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 68 MNT = 0.15368073 GTQ | +0.00000787 GTQ | +0.34953349 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 68 MNT = 0.15368073 GTQ | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 68 MNT = 0.15321756 GTQ | -0.00000681 GTQ | -0.30138300 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 68 MNT = 0.15335972 GTQ | +0.00000209 GTQ | +0.09278331 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | MNT | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.1292 | 0.0003 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1207 | 0.0003 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.1032 | 0.0002 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.1773 | 0.0004 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 20.0548 | 0.0450 |
GTQ | 7.7421 | 8.2867 | 9.6886 | 5.6404 | 0.0499 | 1 | 0.0022 |
MNT | 3,450.0003 | 3,692.6637 | 4,317.3467 | 2,513.4142 | 22.2198 | 445.6129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Quetzal Guatemalan = 0,00224.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.