Friday 21 June 2024
0001000 MNT đến GYD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Dollar Guyanaese
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Dollar Guyanaese của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Guyanaese loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Guyanaese hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Dollar Guyanaese máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Dollar Guyanaese?
0001000 Tugrik Mông Cổ =
60,60 Dollar Guyanaese
1 MNT = 0,0606 GYD
1 GYD = 16,50 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Dollar Guyanaese = 0,0606
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Dollar Guyanaese
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Dollar Guyanaese với số lượng 0001000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Dollar Guyanaese (GYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang GYD (Dollar Guyanaese) ✅ MNT to GYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Dollar Guyanaese (GYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Dollar Guyanaese ( GYD )
So sánh giá của 0001000 Tugrik Mông Cổ ở Dollar Guyanaese trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001000 MNT đến GYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0001000 MNT = 60.59641292 GYD | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0001000 MNT = 60.63228683 GYD | +0.00003587 GYD | +0.05920136 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0001000 MNT = 60.64871319 GYD | +0.00001643 GYD | +0.02709178 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0001000 MNT = 60.62736469 GYD | -0.00002135 GYD | -0.03520025 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0001000 MNT = 60.62241396 GYD | -0.00000495 GYD | -0.00816584 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0001000 MNT = 60.50371399 GYD | -0.00011870 GYD | -0.19580212 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0001000 MNT = 60.50371399 GYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | MNT | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0048 | 0.0003 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0045 | 0.0003 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0038 | 0.0002 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0065 | 0.0004 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 0.7627 | 0.0462 |
GYD | 209.0576 | 223.5600 | 264.2987 | 152.7033 | 1.3111 | 1 | 0.0606 |
MNT | 3,450.0001 | 3,689.3267 | 4,361.6229 | 2,520.0049 | 21.6363 | 16.5026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
![Guyana](/media/countries/img/gy.png)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to GYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Dollar Guyanaese = 0,0606.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.