Sunday 28 April 2024
0.0040000 MNT đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
0.0040000 Tugrik Mông Cổ =
0,00000908 Đôla Hong Kong
1 MNT = 0,00227 HKD
1 HKD = 440,71 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00227
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 0.0040000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0040000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0040000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ MNT to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0040000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 0.0040000 Tugrik Mông Cổ ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0040000 MNT đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.0040000 MNT = 0.000009 HKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0040000 MNT = 0.000009 HKD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.0040000 MNT = 0.000009 HKD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.0040000 MNT = 0.00001 HKD | - | +0.04407 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.0040000 MNT = 0.000009 HKD | +0.000002 HKD | +0.088106 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.0040000 MNT = 0.000009 HKD | -0.000001 HKD | -0.044014 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.0040000 MNT = 0.00001 HKD | - | -0.04403 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 0.0452 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0023 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,525.6780 | 22.1234 | 440.5813 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đôla Hong Kong = 0,00227.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.