Thursday 02 May 2024
0.6 MNT đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.6 Tugrik Mông Cổ =
0,000653 Sheqel Mới của Israel
1 MNT = 0,00109 ILS
1 ILS = 918,57 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,00109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.6 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.6 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.6 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ MNT to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.6 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.6 Tugrik Mông Cổ ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.6 MNT đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.6 MNT = 0.00065319 ILS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.6 MNT = 0.00064943 ILS | -0.00000627 ILS | -0.57621833 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.6 MNT = 0.00065437 ILS | +0.00000823 ILS | +0.76050532 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.6 MNT = 0.00066565 ILS | +0.00001881 ILS | +1.72476133 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.6 MNT = 0.00066572 ILS | +0.00000012 ILS | +0.01037626 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.6 MNT = 0.00066572 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.6 MNT = 0.00066163 ILS | -0.00000681 ILS | -0.61391450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MNT | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.2663 | 0.0003 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.2486 | 0.0003 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.2126 | 0.0002 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.3664 | 0.0004 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 41.1838 | 0.0448 |
ILS | 3.7558 | 4.0229 | 4.7039 | 2.7294 | 0.0243 | 1 | 0.0011 |
MNT | 3,450.0003 | 3,695.2742 | 4,320.8721 | 2,507.1675 | 22.3041 | 918.5684 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Sheqel Mới của Israel = 0,00109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.