Monday 13 May 2024

523 MNT đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

523 Tugrik Mông Cổ =

45,36 Rupi Sri Lanka

1 MNT = 0,0867 LKR

1 LKR = 11,53 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:12 GMT+2 13 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0867

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 523 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 523 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 523 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MNT to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 523 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 523 Tugrik Mông Cổ ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 523 MNT đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 13, 2024 Thứ hai 523 MNT = 45.35594574 LKR - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 523 MNT = 45.27942905 LKR -0.00014630 LKR -0.16870267 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 523 MNT = 45.31849544 LKR +0.00007470 LKR +0.08627844 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 523 MNT = 45.08919989 LKR -0.00043842 LKR -0.50596462 %
Mai 9, 2024 thứ năm 523 MNT = 45.54337998 LKR +0.00086841 LKR +1.00729243 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 523 MNT = 45.52303971 LKR -0.00003889 LKR -0.04466132 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 523 MNT = 45.00454692 LKR -0.00099138 LKR -1.13896785 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRMNT
USD11.07831.25270.73090.00640.00330.0003
EUR0.927411.16180.67780.00590.00310.0003
GBP0.79830.860710.58340.00510.00270.0002
CAD1.36821.47531.714010.00880.00460.0004
JPY155.8920168.0930195.2898113.939110.52120.0452
LKR299.0821322.4900374.6675218.59451.918510.0867
MNT3,449.99983,720.01724,321.89992,521.551822.130711.53531

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Rupi Sri Lanka = 0,0867.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.