Friday 03 May 2024
0.10000 MNT đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.10000 Tugrik Mông Cổ =
0,000141 Dinar Libya
1 MNT = 0,00141 LYD
1 LYD = 710,23 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.10000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MNT to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.10000 Tugrik Mông Cổ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10000 MNT đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.10000 MNT = 0.00014130 LYD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.10000 MNT = 0.00014145 LYD | +0.00000151 LYD | +0.10665080 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.10000 MNT = 0.00014130 LYD | -0.00000150 LYD | -0.10627774 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.10000 MNT = 0.00014130 LYD | +0.00000001 LYD | +0.00035609 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.10000 MNT = 0.00014139 LYD | +0.00000082 LYD | +0.05771126 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.10000 MNT = 0.00014139 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.10000 MNT = 0.00014139 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MNT | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2054 | 0.0003 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1907 | 0.0003 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1637 | 0.0002 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.2806 | 0.0004 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 31.3934 | 0.0443 |
LYD | 4.8691 | 5.2435 | 6.1091 | 3.5633 | 0.0319 | 1 | 0.0014 |
MNT | 3,450.0003 | 3,715.3107 | 4,328.5811 | 2,524.7908 | 22.5700 | 708.5489 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Dinar Libya = 0,00141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.