Saturday 04 May 2024
1000000 MNT đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1000000 Tugrik Mông Cổ =
484,30 Đô la New Zealand
1 MNT = 0,000484 NZD
1 NZD = 2.064,84 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ MNT to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1000000 Tugrik Mông Cổ ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 MNT đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000000 MNT = 485.000000 NZD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000000 MNT = 489.000000 NZD | +0.000004 NZD | +0.824742 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000000 MNT = 492.000000 NZD | +0.000003 NZD | +0.613497 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000000 MNT = 487.000000 NZD | -0.000005 NZD | -1.016260 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000000 MNT = 485.000000 NZD | -0.000002 NZD | -0.410678 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000000 MNT = 488.000000 NZD | +0.000003 NZD | +0.618557 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000000 MNT = 488.000000 NZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | NZD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0003 | 0.6011 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0003 | 0.5580 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0002 | 0.4770 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.8217 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0444 | 91.9997 |
MNT | 3,450.0003 | 3,716.2712 | 4,346.8295 | 2,523.4980 | 22.5394 | 1 | 2,073.6228 |
NZD | 1.6638 | 1.7922 | 2.0962 | 1.2170 | 0.0109 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đô la New Zealand = 0,000484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.