Monday 03 June 2024
0.00337 MNT đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.00337 Tugrik Mông Cổ =
0,00000380 Papua New Guinea Kina
1 MNT = 0,00113 PGK
1 PGK = 887,31 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.00337 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00337 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00337 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MNT to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00337 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.00337 Tugrik Mông Cổ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00337 MNT đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00337 MNT = 0.00000375 PGK | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00337 MNT = 0.00000375 PGK | +0.00000010 PGK | +0.00921022 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00337 MNT = 0.00000375 PGK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00337 MNT = 0.00000379 PGK | +0.00001438 PGK | +1.29364231 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00337 MNT = 0.00000382 PGK | +0.00000669 PGK | +0.59386877 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00337 MNT = 0.00000381 PGK | -0.00000279 PGK | -0.24606902 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00337 MNT = 0.00000380 PGK | -0.00000298 PGK | -0.26408791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | PGK | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2572 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2361 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2010 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.3514 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0452 | 40.1257 |
MNT | 3,449.9998 | 3,756.9297 | 4,413.5987 | 2,524.9382 | 22.1098 | 1 | 887.1704 |
PGK | 3.8888 | 4.2347 | 4.9749 | 2.8461 | 0.0249 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Papua New Guinea Kina = 0,00113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.